Có 1 kết quả:

cao lương

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một giống lúa thuộc khoa “thử” 黍, ăn được, dùng làm rượu, làm thức ăn cho súc vật. § Còn gọi là “thục thử” 蜀黍.
2. Nói tắt của từ “cao lương tửu” 高粱酒.