Có 1 kết quả:

cao tung

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dấu tích lời nói việc làm cao cả. ◇Dương Hùng 揚雄: “Niếp tam hoàng chi cao tung” 躡三皇之高蹤 Theo sau hành vi cao thượng của Tam Hoàng.