Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cao tung
1
/1
高蹤
cao tung
Từ điển trích dẫn
1. Dấu tích lời nói việc làm cao cả. ◇Dương Hùng 揚雄: “Niếp tam hoàng chi cao tung” 躡三皇之高蹤 Theo sau hành vi cao thượng của Tam Hoàng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Đề sát viện Bùi công “Yên Đài anh ngữ” khúc hậu - 題察院裴公燕臺嬰語曲後
(
Cao Bá Quát
)
•
Nghiêm tiên sinh từ - 嚴先生祠
(
Từ Vị
)
Bình luận
0