Có 2 kết quả:

mấntấn
Âm Hán Việt: mấn, tấn
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨フフ
Thương Hiệt: SHMLS (尸竹一中尸)
Unicode: U+9AE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

tóc mai

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鬢.

tấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

tóc mai

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tấn” 鬢.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tấn 鬢.