Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノ丨丶一
Thương Hiệt: SHMFM (尸竹一火一)
Unicode: U+9AEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

phi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phi 䯱.