Có 1 kết quả:
hưu
Tổng nét: 16
Bộ: tiêu 髟 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟休
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: SHOD (尸竹人木)
Unicode: U+9AF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うるし (urushi)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うるし (urushi)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sơn
2. quét sơn
2. quét sơn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sơn màu đỏ gần như đen.
2. (Tính) Đỏ mà có sắc đen.
3. (Tính) Rối bù, tạp loạn (tóc).
4. (Động) Sơn đồ đạc.
2. (Tính) Đỏ mà có sắc đen.
3. (Tính) Rối bù, tạp loạn (tóc).
4. (Động) Sơn đồ đạc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sơn.
② Sơn các đồ đạc cũng gọi là hưu.
② Sơn các đồ đạc cũng gọi là hưu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại sơn màu đỏ sẫm (thẫm);
② Sơn (đồ đạc).
② Sơn (đồ đạc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hưu 髤.