Có 2 kết quả:
qua • toa
Âm Hán Việt: qua, toa
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái: ⿱髟坐
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: SHOOG (尸竹人人土)
Unicode: U+9AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái: ⿱髟坐
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: SHOOG (尸竹人人土)
Unicode: U+9AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhuā ㄓㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): くくりがみ (kukurigami)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): くくりがみ (kukurigami)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
búi tóc để tang tết bằng sợi gai của phụ nữ thời xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Qua kế” 髽髻 búi tóc trên đỉnh đầu hoặc hai hai bên đầu. Ngày xưa, bé gái hay con hầu hay để tóc như thế. Cũng gọi là “trảo kế” 抓髻.
2. (Động) Ngày xưa, phụ nữ để tang búi tóc bằng sợi gai. ◇Nghi lễ 儀禮: “Phụ nhân qua vu thất” 婦人髽于室 (Sĩ tang lễ 士喪禮) Đàn bà búi tóc sợi gai ở nhà (để tang).
2. (Động) Ngày xưa, phụ nữ để tang búi tóc bằng sợi gai. ◇Nghi lễ 儀禮: “Phụ nhân qua vu thất” 婦人髽于室 (Sĩ tang lễ 士喪禮) Đàn bà búi tóc sợi gai ở nhà (để tang).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Búi tóc để tang tết bằng sợi gai của phụ nữ thời xưa;
② 【髽髻】qua kế [zhuaji] Búi tóc chải ở hai bên đầu.
② 【髽髻】qua kế [zhuaji] Búi tóc chải ở hai bên đầu.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà xõa tóc ra mà để tang.