Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sao
髾
Âm Hán Việt:
sao
Tổng nét: 17
Bộ:
tiêu 髟
(+7 nét)
Hình thái:
⿱
髟
肖
Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: SHFB (尸竹火月)
Unicode:
U+9AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
shāo
ㄕㄠ
Âm Quảng Đông:
saau1
Tự hình
1
Dị thể
1
𨲆
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
sao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đuôi tóc, phần cuối của mớ tóc — Vật trang sức gắn trên áo phụ nữ thời cổ, giống như đuôi chim yến — Lông chim gắn ở lá cờ thời xưa.