Có 2 kết quả:
thích • thế
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱髟易
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: SHAPH (尸竹日心竹)
Unicode: U+9B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: dí ㄉㄧˊ, dì ㄉㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), セキ (seki), テキ (teki), シャク (shaku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), セキ (seki), テキ (teki), シャク (shaku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gỡ tóc. Xõa tóc ra — Xem Thế.