Có 1 kết quả:
bằng
Âm Hán Việt: bằng
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟朋
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: SHBB (尸竹月月)
Unicode: U+9B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟朋
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: SHBB (尸竹月月)
Unicode: U+9B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc rời rạc lỏng lẻo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) (Tóc) rối bù. ◎Như “bằng đầu cấu diện” 鬅頭垢面 đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tóc rời rạc lỏng lẻo;
②【鬅鬙】bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).
②【鬅鬙】bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối.
Từ ghép 2