Có 1 kết quả:

tranh
Âm Hán Việt: tranh
Tổng nét: 16
Bộ: tiêu 髟 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフフ一一丨
Thương Hiệt: SHNSD (尸竹弓尸木)
Unicode: U+9B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

tranh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tranh ninh, tranh nanh 鬇鬡)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Tranh ninh” 鬇鬡 bù xù, rối loạn.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鬇鬡】 tranh nanh (ninh) [zhengníng] (văn) Tóc rối bời, râu ria bờm xờm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬇

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối.

Từ ghép 2