Có 2 kết quả:
lạt • thích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thích lị 鬁鬎)
Từ điển Thiều Chửu
① Thích lị 鬎鬁 sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【鬎鬁】thích lị [làlì] Sẹo đầu trụi tóc (chỗ nhọt mọc thành sẹo làm cho tóc không mọc được). Cv. 瘌痢.
Từ ghép 1