Có 2 kết quả:
kì • kỳ
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟耆
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: SHJPA (尸竹十心日)
Unicode: U+9B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟耆
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: SHJPA (尸竹十心日)
Unicode: U+9B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Phụng Tá sứ quân hoạ lý đồ - 題鳳佐使君畫鯉圖 (Cao Bá Quát)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Lý Hộ huyện trượng nhân Hồ mã hành - 李鄠縣丈人胡馬行 (Đỗ Phủ)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Lý Hộ huyện trượng nhân Hồ mã hành - 李鄠縣丈人胡馬行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể