Có 1 kết quả:
gian
Âm Hán Việt: gian
Tổng nét: 22
Bộ: tiêu 髟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟閒
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: SHANB (尸竹日弓月)
Unicode: U+9B1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: tiêu 髟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟閒
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: SHANB (尸竹日弓月)
Unicode: U+9B1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): は.げる (ha.geru)
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): は.げる (ha.geru)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hói, trụi tóc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hói, trụi tóc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hói đầu, sói đầu, quá ít tóc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hói đầu.