Có 1 kết quả:

nhương
Âm Hán Việt: nhương
Tổng nét: 27
Bộ: tiêu 髟 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: SHYRV (尸竹卜口女)
Unicode: U+9B24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối. Cũng đọc Nhưỡng.