Có 1 kết quả:
đấu
Âm Hán Việt: đấu
Tổng nét: 14
Bộ: đấu 鬥 (+4 nét)
Hình thái: ⿵鬥斗
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: LNYJ (中弓卜十)
Unicode: U+9B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: đấu 鬥 (+4 nét)
Hình thái: ⿵鬥斗
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: LNYJ (中弓卜十)
Unicode: U+9B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Âm Nôm: đấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Quảng Đông: dau3
Âm Nôm: đấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Quảng Đông: dau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 04 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其四 (Cao Bá Quát)
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 05 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其五 (Cao Bá Quát)
• Thưởng cúc kỳ 10 - 賞菊其十 (Cao Bá Quát)
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 05 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其五 (Cao Bá Quát)
• Thưởng cúc kỳ 10 - 賞菊其十 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đấu 鬬.