Có 1 kết quả:

uất
Âm Hán Việt: uất
Tổng nét: 27
Bộ: sưởng 鬯 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨ノフノノノ
Thương Hiệt: XDDBU (重木木月山)
Unicode: U+9B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

uất

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
3. sum suê, rậm rạp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tích chứa lại.

Từ ghép 5