Có 1 kết quả:

bạt
Âm Hán Việt: bạt
Tổng nét: 14
Bộ: quỷ 鬼 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: HIIKK (竹戈戈大大)
Unicode: U+9B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バツ (batsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bạt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thần nắng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thần gây ra đại hạn (theo truyền thuyết).

Từ điển Thiều Chửu

① Thần đại hạn, thần nắng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thần đại hạn, thần nắng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị thần làm khô cạn, hạn hán.