Âm Hán Việt: tiệm Tổng nét: 23 Bộ: quỷ 鬼 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱漸鬼 Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ丨フ一一ノフフ丶 Thương Hiệt: ELHI (水中竹戈) Unicode: U+9B59 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp