Có 1 kết quả:
đao
Âm Hán Việt: đao
Tổng nét: 13
Bộ: ngư 魚 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚刀
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フノ
Thương Hiệt: NFSH (弓火尸竹)
Unicode: U+9B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngư 魚 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚刀
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フノ
Thương Hiệt: NFSH (弓火尸竹)
Unicode: U+9B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ
Âm Nôm: đao
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たちうお (tachiuo)
Âm Quảng Đông: dou1
Âm Nôm: đao
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たちうお (tachiuo)
Âm Quảng Đông: dou1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cá đao
2. cá hố
2. cá hố
Từ điển Trần Văn Chánh
【魛魚】đao ngư [daoyú] ① Cá đao;
② (Miền bắc Trung Quốc chỉ) cá hố.
② (Miền bắc Trung Quốc chỉ) cá hố.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên môt loài cá, ta cũng gọi là con cá đao.