Có 1 kết quả:

chẩm
Âm Hán Việt: chẩm
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: NFLBU (弓火中月山)
Unicode: U+9B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さかなのこ (sakananoko)
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

chẩm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương sọ của loài cá, phần chứa óc cá — Một âm khác là Thẩm.