Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái: ⿰魚反
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノノフ丶
Thương Hiệt: NFHE (弓火竹水)
Unicode: U+9B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái: ⿰魚反
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノノフ丶
Thương Hiệt: NFHE (弓火竹水)
Unicode: U+9B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fǎn ㄈㄢˇ
Âm Nôm: ngác
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Quảng Đông: baan2
Âm Nôm: ngác
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Quảng Đông: baan2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0