Có 1 kết quả:

khư
Âm Hán Việt: khư
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: NFGI (弓火土戈)
Unicode: U+9B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: heoi1, keoi1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

khư

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con cá thờn bơn.