Có 1 kết quả:

đà
Âm Hán Việt: đà
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: NFJP (弓火十心)
Unicode: U+9B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

đà

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá mẫn (con cá nhỏ hay chúm miệng thổi cát)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá sủ, tức cá “mẫn” . § Mình đỏ hơi đen, mang có hai gai nhọn, thường ở khu vực biển có đá ngầm.

Từ điển Thiều Chửu

① Con cá nhỏ hay chúm miệng thổi cát. Tức cá mẫn cá sủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Loài cá nhỏ thường chúm miệng thổi cát.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như