Có 1 kết quả:

phất
Âm Hán Việt: phất
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一フノ丨
Thương Hiệt: NFLLN (弓火中中弓)
Unicode: U+9B84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): さば (saba)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phất

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: phường phất 魴鮄)

Từ điển Trần Văn Chánh

【魴鮄】 phường phất [fángfú] Cá lửa (một loài cá mình dài có thể bò dưới đáy biển, sống ở vùng biển ôn đới và á nhiệt đới).

Từ ghép 1