Có 2 kết quả:
bách • bạc
Âm Hán Việt: bách, bạc
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚白
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFHA (弓火竹日)
Unicode: U+9B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚白
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFHA (弓火竹日)
Unicode: U+9B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): みごい (migoi), しろうお (shirōo), がんき (gan ki), かすべ (kasube)
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): みごい (migoi), しろうお (shirōo), がんき (gan ki), かすべ (kasube)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cá biển, mình trắng. Cũng đọc Bạch.