Có 1 kết quả:

cổn
Âm Hán Việt: cổn
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: NFYVI (弓火卜女戈)
Unicode: U+9B8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

cổn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鯀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Cổn 鯀.