Có 1 kết quả:

cố
Âm Hán Việt: cố
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: NFJR (弓火十口)
Unicode: U+9B95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cố

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ruột cá — Tên một loài cá, còn gọi là Hoàng cố.