Có 2 kết quả:
cát • kết
Âm Hán Việt: cát, kết
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚吉
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NFGR (弓火土口)
Unicode: U+9B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚吉
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NFGR (弓火土口)
Unicode: U+9B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): はまぐり (hamaguri)
Âm Quảng Đông: git3
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): はまぐり (hamaguri)
Âm Quảng Đông: git3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ốc mượn hồn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ốc mượn hồn;
② 【鮚埼亭】Cát Kì Đình [Jiéqítíng] Tên đất (thuộc huyện Ngân, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay).
② 【鮚埼亭】Cát Kì Đình [Jiéqítíng] Tên đất (thuộc huyện Ngân, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay).
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trai ( thuộc loài sò hến ).