Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái:
⿰魚考Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノ一フThương Hiệt: NFJKS (弓火十大尸)
Unicode:
U+9BB3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận