Có 1 kết quả:
sao
Âm Hán Việt: sao
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚肖
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFFB (弓火火月)
Unicode: U+9BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚肖
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFFB (弓火火月)
Unicode: U+9BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nôm: sạo, sáp, tiêu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たこ (tako)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: saau1, siu1
Âm Nôm: sạo, sáp, tiêu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たこ (tako)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: saau1, siu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hải tiêu sao” 海鰾鮹: xem 鰂.