Có 1 kết quả:

cổn
Âm Hán Việt: cổn
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NFHVF (弓火竹女火)
Unicode: U+9BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Nôm: cổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

cổn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá lớn.
2. (Danh) Tên cha vua “Hạ Vũ” 夏禹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cá lớn.
② Tên bố vua Hạ Vũ 夏禹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại cá thời xưa;
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên người, cha của vua Vũ nhà Hạ — Con cá lớn.