Có 1 kết quả:
cán
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚完
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: NFJMU (弓火十一山)
Unicode: U+9BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nôm: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あめのうお (amenōo)
Âm Quảng Đông: waan5
Âm Nôm: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あめのうお (amenōo)
Âm Quảng Đông: waan5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá trắm trắng, cá trắm cỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá trắm trắng, cá trắm cỏ. Cg. 草魚 [căoyú].