Từ điển phổ thông
cá lai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá lai. § Cũng gọi là “thì ngư”
鰣魚.
2. (Danh) Người Quảng Đông gọi cá cháy là “tam lai ngư”
三鯠魚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá lai. Cũng gọi là thì ngư
鰣魚.
② Người Quảng Ðông gọi cá cháy là tam lai ngư
三鯠魚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cá lai;
②
三鯠魚 [sanláiyú] (đph) Cá cháy.