Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái: ⿰魚坴
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: NFGCG (弓火土金土)
Unicode: U+9BE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái: ⿰魚坴
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: NFGCG (弓火土金土)
Unicode: U+9BE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): むつ (mutsu)
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): むつ (mutsu)
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0