Có 2 kết quả:

niêmniềm
Âm Hán Việt: niêm, niềm
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: NFOIP (弓火人戈心)
Unicode: U+9BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Nôm: niềm
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nim4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/2

niêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá măng, cá ngát, cá nheo, cá niêm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá nheo. § “Niêm” 鯰 (Silurus glanis), mình tròn dài, đầu to đuôi giẹt, không có vảy, có chất dính, lưng xanh đen bụng trắng, dài khoảng một thước ta, sinh sản ở nước ngọt.

niềm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮎.