Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: di, đệ
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚是
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NFAMO (弓火日一人)
Unicode: U+9BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚是
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NFAMO (弓火日一人)
Unicode: U+9BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひしこ (hishiko), なまず (namazu), すけそう (sukesō)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひしこ (hishiko), なまず (namazu), すけそう (sukesō)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0