Có 1 kết quả:

hầu
Âm Hán Việt: hầu
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: NFONK (弓火人弓大)
Unicode: U+9BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ふぐ (fugu)
Âm Quảng Đông: hau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

hầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 䱌.