Có 1 kết quả:
tiên
Âm Hán Việt: tiên
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚便
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: NFOMK (弓火人一大)
Unicode: U+9BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚便
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: NFOMK (弓火人一大)
Unicode: U+9BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá mè, tức là cá “phường” 魴.