Có 1 kết quả:
cảm
Âm Hán Việt: cảm
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚咸
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: NFIHR (弓火戈竹口)
Unicode: U+9C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚咸
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: NFIHR (弓火戈竹口)
Unicode: U+9C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm: vược
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei), たら (tara)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam3
Âm Nôm: vược
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei), たら (tara)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cá nói đến trong sách cổ, mõm giống như cái kim.