Có 1 kết quả:
bàng
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚旁
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: NFYBS (弓火卜月尸)
Unicode: U+9C1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)
Từ điển Trần Văn Chánh
【鰟鮍】 bàng bì [pángpí] Một loại cá diếc.
Từ ghép 1