Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚祭
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFBOF (弓火月人火)
Unicode: U+9C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚祭
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFBOF (弓火月人火)
Unicode: U+9C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nôm: tế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro)
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nôm: tế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro)
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0