Có 2 kết quả:
tôn • tỗn
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚尊
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: NFTWI (弓火廿田戈)
Unicode: U+9C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ, zùn ㄗㄨㄣˋ
Âm Nôm: tôn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), セン (sen), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cyun5, zyun1
Âm Nôm: tôn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), セン (sen), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cyun5, zyun1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá chầy, cá rói
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá chầy, cá rói.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chầy, cá rói.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá tỗn, cá chầy, cá rói.