Có 1 kết quả:
thiện
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚善
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: NFTGR (弓火廿土口)
Unicode: U+9C54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nôm: lươn, thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うみへび (umihebi), ごまめ (gomame)
Âm Quảng Đông: sin5
Âm Nôm: lươn, thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うみへび (umihebi), ごまめ (gomame)
Âm Quảng Đông: sin5
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con lươn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con lươn. § Cũng như “thiện” 鱓.
Từ điển Thiều Chửu
① Như chữ thiện 鱓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con lươn. Cv. 鱓. Cg. 黃鱔 [huángshàn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Thiện 鱓.