Có 2 kết quả:
hoành • hấu
Âm Hán Việt: hoành, hấu
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯魚
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBNWF (竹月弓田火)
Unicode: U+9C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯魚
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBNWF (竹月弓田火)
Unicode: U+9C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nôm: hấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu), ヨク (yoku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): かぶとがに (kabutogani)
Âm Quảng Đông: hau6
Âm Nôm: hấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu), ヨク (yoku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): かぶとがに (kabutogani)
Âm Quảng Đông: hau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Học tập. Thí dụ: Hoành vũ 鱟宇 ( trường học ).
phồn thể
Từ điển phổ thông
con sam biển
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con sam.
2. (Danh) Cầu vồng. § Tục gọi “hồng nghê” 虹蜺 (cầu vồng) là “hấu” 鱟.
2. (Danh) Cầu vồng. § Tục gọi “hồng nghê” 虹蜺 (cầu vồng) là “hấu” 鱟.
Từ điển Thiều Chửu
① Con sam.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Con sam (Limulus phemus). Cg. 鱟魚 [hòuyú];
② (đph) Cầu vồng.
② (đph) Cầu vồng.