Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tặcTổng nét: 24
Bộ:
ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰魚賊Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶一一ノフノ丶Thương Hiệt: NFBCJ (弓火月金十)
Unicode:
U+9C61Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận