Có 3 kết quả:
li • ly • lễ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)
Từ điển Thiều Chửu
① Man li 鰻鱺 cá sộp, cá chình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鰻鱺 [mánlí].
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.