Có 1 kết quả:
tiên
Tổng nét: 33
Bộ: ngư 魚 (+22 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱魚⿰魚魚
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NFNFF (弓火弓火火)
Unicode: U+9C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あたらしい (atarashii), すく.ない (suku.nai)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あたらしい (atarashii), すく.ない (suku.nai)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cá tươi
2. sáng sủa
3. ngon lành
2. sáng sủa
3. ngon lành
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” 鮮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tiên 鮮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮮 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiên 鮮.