Có 1 kết quả:

đồn
Âm Hán Việt: đồn
Tổng nét: 12
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一フ丨フ
Thương Hiệt: NMPU (弓一心山)
Unicode: U+9C80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nôm: đồn
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đồn

giản thể

Từ điển phổ thông

cá lợn biển, cá nóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 魨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá nóc. Cg. 河豚 [hétún].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 魨