Có 2 kết quả:
niêm • niềm
giản thể
Từ điển phổ thông
cá măng, cá ngát, cá nheo, cá niêm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮎.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮎