Có 2 kết quả:

dithai
Âm Hán Việt: di, thai
Tổng nét: 13
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: XNMIR (重弓一戈口)
Unicode: U+9C90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, tái ㄊㄞˊ
Âm Nôm: đài
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

di

giản thể

Từ điển trích dẫn

1.

thai

giản thể

Từ điển phổ thông

cá thu

Từ điển trích dẫn

1.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá thu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮐